THÔNG TIN SẢN PHẨM
Sức khỏe là tài sản quý giá nhất của con người. Với sản phẩm Bảo Việt An Gia, bạn và gia đình sẽ thực sự yên tâm bởi mục tiêu của chúng tôi là “Chăm sóc sức khỏe của bạn”
Sản phẩm Bảo Việt An Gia mang đến cho bạn 5 chương trình bảo hiểm sức khỏe với những quyền lợi nổi trội, đáp ứng tốt nhất nhu cầu chăm sóc sức khỏe của bạn và gia đình.
- Quyền lợi bảo hiểm cơ bản lên đến 454.000.000 đồng/người/năm
- Không yêu cầu khám sức khỏe trước khi đăng ký
- Tùy ý lựa chọn cơ sở khám chữa bệnh
- Dịch vụ bảo lãnh thanh toán viện phí rộng khắp tại hơn 150 bệnh viện, phòng khám hàng đầu trên cả nước (danh sách chi tiết xem tại đây)
Đối tượng bảo hiểm: Mọi công dân và người nước ngoài cư trú tại Việt Nam từ 15 ngày tuổi đến 60 tuổi, tái tục đến 65 tuổi
Phạm vi lãnh thổ: Việt Nam
Quyền lợi bảo hiểm chính: Điều trị nội trú do ốm đau, bênh tật, tai nạn bao gồm cả biến chứng thai sản
Quyền lợi bảo hiểm bổ sung:
- Điều trị ngoại trú do ốm đau, bệnh tật, tai nạn bao gồm cả biến chứng thai sản
- Bảo hiểm Tai nạn cá nhân
- Bảo hiểm Sinh mạng
- Bảo hiểm Nha khoa
- Bảo hiểm Thai sản
Thủ tục tham gia:
- Kê khai yêu cầu bảo hiểm đầy đủ và trung thực
- Trẻ em tham gia theo bố/mẹ: Chương trình không được cao hơn chương trình bảo hiểm của bố/mẹ và phải có giấy khai sinh kèm theo.
- Tất cả các quyền lợi bảo hiểm sẽ không thay đổi trong suốt thời hạn bảo hiểm.
Quy tắc bảo hiểm Bảo Việt An Gia
BẢNG BIỂU PHÍ BẢO HIỂM BẢO VIỆT AN GIA
Ban hành theo QĐ số 4542/QĐ-BHBV ngày 13 tháng 10 năm 2016 của Tổng Công ty Bảo hiểm Bảo Việt
Đơn vị: VND
CHƯƠNG TRÌNH BẢO HIỂM | Đồng | Bạc | Vàng | Bạch kim | Kim cương | |
A. QUYỀN LỢI CHÍNH - Điều trị nội trú do ốm bệnh, tai nạn | ||||||
Từ 15 ngày tuổi đến dưới 1 tuổi | KHÔNG | KHÔNG | KHÔNG | 11.373.000 | 13.900.500 | |
Từ 1 đến 3 tuổi | 2.585.000 | 3.707.000 | 5.616.000 | 7.582.000 | 9.267.000 | |
Từ 4 đến 6 tuổi | 1.450.000 | 2.081.000 | 3.153.000 | 4.257.000 | 5.203.000 | |
Từ 7 đến 9 tuổi | 1.320.000 | 1.900.000 | 2.867.000 | 3.870.000 | 4.730.000 | |
Từ 10 đến 18 tuổi | 1.255.800 | 1.801.800 | 2.730.000 | 3.685.500 | 4.504.500 | |
Từ 19 đến 30 tuổi | 1.196.000 | 1.716.000 | 2.600.000 | 3.510.000 | 4.290.000 | |
Từ 31 đến 40 tuổi | 1.315.600 | 1.887.600 | 2.860.000 | 3.861.000 | 4.719.000 | |
Từ 41 đến 50 tuổi | 1.375.400 | 1.973.400 | 2.990.000 | 4.036.500 | 4.933.500 | |
Từ 51 đến 60 tuổi | 1.435.200 | 2.059.200 | 3.120.000 | 4.212.000 | 5.148.000 | |
Từ 61 đến 65 tuổi | 1.554.800 | 2.230.800 | 3.380.000 | 4.563.000 | 5.577.000 | |
B. QUYỀN LỢI BỔ SUNG | ||||||
1. Điều trị ngoại trú do ốm bệnh, tai nạn | Đồng | Bạc | Vàng | Bạch kim | Kim cương | |
Từ 15 ngày tuổi đến dưới 1 tuổi | KHÔNG | KHÔNG | KHÔNG | 8.274.000 | 12.636.000 | |
Từ 1 đến 3 tuổi | 3.370.000 | 3.370.000 | 3.370.000 | 5.516.000 | 8.424.000 | |
Từ 4 đến 6 tuổi | 1.900.000 | 1.900.000 | 1.900.000 | 3.153.000 | 4.730.000 | |
Từ 7 đến 9 tuổi | 1.720.000 | 1.720.000 | 1.720.000 | 2.867.000 | 4.300.000 | |
Từ 10 đến 18 tuổi | 1.638.000 | 1.638.000 | 1.638.000 | 2.730.000 | 4.095.000 | |
Từ 19 đến 30 tuổi | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 2.600.000 | 3.900.000 | |
Từ 31 đến 40 tuổi | 1.716.000 | 1.716.000 | 1.716.000 | 2.860.000 | 4.290.000 | |
Từ 41 đến 50 tuổi | 1.794.000 | 1.794.000 | 1.794.000 | 2.990.000 | 4.485.000 | |
Từ 51 đến 60 tuổi | 1.872.000 | 1.872.000 | 1.872.000 | 3.120.000 | 4.680.000 | |
Từ 61 đến 65 tuổi | 2.028.000 | 2.028.000 | 2.028.000 | 3.380.000 | 5.070.000 | |
2. Bảo hiểm tai nạn cá nhân | Từ 15 ngày tuổi đến dưới 1 tuổi | KHÔNG | KHÔNG | KHÔNG | 0,135% STBH | 0,135% STBH |
Từ 1 đến 65 tuổi | 0,09% STBH | 0,09% STBH | 0,09% STBH | 0,09% STBH | 0,09% STBH | |
3. Bảo hiểm sinh mạng cá nhân | Từ 15 ngày tuổi đến dưới 1 tuổi | KHÔNG | KHÔNG | KHÔNG | 0,3% STBH | 0,3% STBH |
Từ 1 đến 65 tuổi | 0,2% STBH | 0,2% STBH | 0,2% STBH | 0,2% STBH | 0,2% STBH | |
4. Bảo hiểm nha khoa | Từ 1 đến 18 tuổi | 600.000 | 600.000 | 1.500.000 | 2.600.000 | 3.900.000 |
Từ 19 đến 65 tuổi | 490.000 | 490.000 | 1.200.000 | 2.000.000 | 3.000.000 | |
5. Bảo hiểm thai sản | Từ 18 đến 45 tuổi | KHÔNG | 4.800.000 | 4.800.000 | 4.800.000 | 5.500.000 |
CHƯƠNG TRÌNH BẢO HIỂM | Đồng | Bạc | Vàng | Bạch kim | Kim cương |
---|---|---|---|---|---|
A. QUYỀN LỢI CHÍNH – Điều trị nội trú do ốm bệnh, tai nạn | |||||
Tổng hạn mức quyền lợi bảo hiểm chính | 93.800.000 /ng/năm | 137.600.000 /ng/năm | 230.000.000 /ng/năm | 342.000.000 /ng/năm | 454.000.000 /ng/năm |
Phạm vi lãnh thổ | Việt Nam | Việt Nam | Việt Nam | Việt Nam | Việt Nam |
1. Chi phí nằm viện: Chi phí phòng, giường bệnh Chi phí phòng chăm sóc đặc biệt Các chi phí bệnh viện tổng hợp | 2.000.000/ngày Lên đến 40.000.000/năm, không quá 60 ngày/năm. | 3.000.000/ngày Lên đến 60.000.000/năm không quá 60 ngày/năm | 5.000.000/ngày Lên đến 100.000.000/năm không quá 60 ngày/năm | 7.500.000/ngày Lên đến 150.000.000/năm không quá 60 ngày/năm | 10.000.000/ngày Lên đến 200.000.000/ năm không quá 60 ngày/năm |
2. Chi phí khám và điều trị trong vòng 30 ngày trước khi nhập viện | 2.000.000/năm | 3.000.000/năm | 5.000.000/năm | 7.500.000/năm | 10.000.000/năm |
3. Chi phí tái khám và điều trị trong vòng 30 ngày sau khi xuất viện | 2.000.000/năm | 3.000.000/năm | 5.000.000/năm | 7.500.000/năm | 10.000.000/năm |
4. Dịch vụ xe cứu thương bằng đường bộ | 5.000.000/năm | 5.000.000/năm | 10.000.000/năm | 10.000.000/năm | 10.000.000/năm |
5. Chi phí Phẫu thuật không bảo hiểm chi phí mua các bộ phận nội tạng và chi phí hiến các bộ phận nội tạng | 40.000.000/năm | 60.000.000/năm | 100.000.000/năm | 150.000.000/năm | 200.000.000/năm |
6. Phục hồi chức năng | 4.000.000/năm | 6.000.000/năm | 10.000.000/năm | 15.000.000/năm | 20.000.000/năm |
7. Trợ cấp bệnh viện công | 80.000/ ngày Không quá 60 ngày/năm | 120.000/ngày Không quá 60 ngày/năm | 200.000/ngày Không quá 60 ngày/năm | 300.000/ngày Không quá 60 ngày/năm | 400.000/ngày Không quá 60 ngày/năm |
8. Trợ cấp mai táng phí trong trường hợp tử vong tại bênh viện | 500.000/vụ | 500.000/vụ | 500.000/vụ | 500.000/vụ | 500.000/vụ |
B. QUYỀN LỢI BỔ SUNG | |||||
1. Điều trị ngoại trú do ốm bệnh, tai nạn | 6.000.000/năm | 6.000.000/năm | 6.000.000/năm | 10.000.000/năm | 15.000.000/năm |
- Giới hạn /lần khám | 1.200.000/lần Không quá 10 lần/năm | 1.200.000/lần Không quá 10 lần/năm | 1.200.000/lần Không quá 10 lần/năm | 2.000.000/lần Không quá 10 lần/năm | 3.000.000/lần Không quá 10 lần/năm |
- Điều trị vật lý trị liệu | 50.000/ngày Không quá 60 ngày/năm | 50.000/ngày Không quá 60 ngày/năm | 50.000/ngày Không quá 60 ngày/năm | 100.000/ngày Không quá 60 ngày/năm | 150.000/ngày Không quá 60 ngày/năm |
2. Bảo hiểm Tai nạn cá nhân (STBH /người/năm) | Tối đa 1 tỷ đồng | Tối đa 1 tỷ đồng | Tối đa 1 tỷ đồng | Tối đa 1 tỷ đồng | Tối đa 1 tỷ đồng |
3. Bảo hiểm Sinh mạng cá nhân (STBH /người/năm) | Tối đa 1 tỷ đồng | Tối đa 1 tỷ đồng | Tối đa 1 tỷ đồng | Tối đa 1 tỷ đồng | Tối đa 1 tỷ đồng |
4. Bảo hiểm nha khoa | 2.000.000/năm 1.000.000/lần khám | 2.000.000/năm 1.000.000/lần khám | 5.000.000/năm 2.500.000/lần khám | 10.000.000/năm 5.000.000/lần khám | 15.000.000/năm 7.500.000/lần khám |
5. Bảo hiểm thai sản | Không | 21.000.000/năm | 21.000.000/năm | 21.000.000/năm | 31.500.000/năm |